|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4295 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375122 |
---|
035 | ##|a1083196685 |
---|
039 | |a20241130163915|bidtocn|c20040302000000|dhuongnt|y20040302000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.5|bHAC |
---|
090 | |a745.5|bHAC |
---|
100 | 0 |aHách, Bỉnh Chiêu. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật cắt tỉa rau quả .|nTập 2 /|cHách Bỉnh Chiêu,Vương Huệ Lương, Xa Mộng Lân biên soạn; Nguyễn Kim Dân, Cộng Sự biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2002. |
---|
300 | |a101 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật trang trí|xNghệ thuật thủ công|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật trang trí. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật thủ công. |
---|
710 | 0 |aCộng Sự|ebiên dịch. |
---|
710 | 0 |aNguyễn, Kim Dân|ebiên dịch. |
---|
710 | 0 |aVương, Huệ Lương|ebiên dịch. |
---|
710 | 0 |aXa, Mộng Lân|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002912-3 |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002912
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
745.5 HAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002913
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
745.5 HAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|