|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41622 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 52213 |
---|
005 | 201812271432 |
---|
008 | 160930s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391957 |
---|
039 | |a20241129084606|bidtocn|c20181227143204|dtult|y20160930153838|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a028.7|bKYN |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Thư viện. |
---|
245 | 10|aKỹ năng thông tin trong nghiên cứu :|bKỷ yếu hội thảo khoa học /|cNhóm nghiên cứu trường Đại học Monash. Thư viện Trường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a73 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng thông tin|xGiảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aKiến thức thông tin|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThư viện |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aĐào tạo người dùng tin |
---|
653 | 0 |aHỗ trợ học tập |
---|
653 | 0 |aHỗ trợ nghiên cứu |
---|
653 | 0 |aKỹ năng thông tin |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xThư viện|2TVĐHHN. |
---|
700 | 1 |aDenison, Tom |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(2): 000089115, 000089117 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000089119 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089115
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
028.7 KYN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089117
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
028.7 KYN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000089119
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
028.7 KYN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|