Ký hiệu xếp giá
| 335.40071 KYY |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội. |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên khoa giáo dục chính trị /Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 40 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Giáo dục chính trị-Hội nghị khoa học-Kỉ yếu-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kỷ yếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội nghị khoa học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chủ nghĩa xã hội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghị quyết Đảng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phát triển nguồn nhân lực |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhà nước pháp quyền |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục chính trị |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Như |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thư |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thị Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Sự |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Văn Huy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(3): 000089823, 000089826, 000099255 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(2): 000089824, 000099202 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41629 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 52220 |
---|
005 | 202003170920 |
---|
008 | 160930s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403677 |
---|
035 | ##|a1083198356 |
---|
039 | |a20241129171823|bidtocn|c20200317092059|dtult|y20160930162136|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.40071|bKYY |
---|
090 | |a335.40071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên khoa giáo dục chính trị /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a40 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục chính trị|xHội nghị khoa học|xKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | 0 |aNghị quyết Đảng |
---|
653 | 0 |aPhát triển nguồn nhân lực |
---|
653 | 0 |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | 0 |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa Giáo dục chính trị|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Thu Thuỷ |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Như |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Thư |
---|
700 | 0 |aTạ, Thị Thanh Tâm |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Sự |
---|
700 | 0 |aMai, Văn Huy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(3): 000089823, 000089826, 000099255 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(2): 000089824, 000099202 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089823
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
335.40071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089824
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
335.40071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000089826
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
335.40071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000099202
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
335.40071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
5
|
000099255
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
335.40071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|