|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4163 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4296 |
---|
005 | 202006301505 |
---|
008 | 040302s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417308 |
---|
035 | ##|a1083167007 |
---|
039 | |a20241129172707|bidtocn|c20200630150508|danhpt|y20040302000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.2|bSHS |
---|
090 | |a302.2|bSHS |
---|
100 | 1 |aShuchi,Shimađa. |
---|
245 | 10|a100 bí quyết thành công trong cuộc đời /|cShimađa Shuchi; Hà Giang dịch. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2003. |
---|
300 | |a222 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTâm lí học ứng dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng. |
---|
700 | 0 |aHà Giang dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000997-8 |
---|
890 | |a2|b52|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000998
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
302.2 SHS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000997
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
302.2 SHS
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào