|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41631 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 52222 |
---|
005 | 201807041609 |
---|
008 | 160930s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393214 |
---|
039 | |a20241129132401|bidtocn|c20180704160942|dtult|y20160930164031|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bLES |
---|
090 | |a407|bLES |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Sự |
---|
245 | 10|aThực tiễn và vai trò của thực tiễn trong sự hình thành, và phát triển ngôn ngữ :|bĐề tài nghiên cứu khoa học /|cLê Văn Sự, Mai Văn Huy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a99 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Lê Văn Sự |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xLịch sử phát triển|xVai trò|xThực tiễn |
---|
653 | 0 |aHình thành ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aPhát triển ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu|xKhoa Giáo dục chính trị|2TVĐHHN |
---|
655 | 7|aĐề tài khoa học|xNgôn ngữ|xTriết học|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aMai, Văn Huy. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000099323 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(2): 000089872, 000099322 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(2): 000076958, 000089873 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076958
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
418.007 LES
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000089872
|
NCKH_Đề tài
|
|
407 LES
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000089873
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
407 LES
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000099322
|
NCKH_Đề tài
|
|
407 LES
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000099323
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 LES
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|