|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41632 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 52223 |
---|
008 | 160930s2016 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386982 |
---|
035 | ##|a1083192574 |
---|
039 | |a20241130152842|bidtocn|c|d|y20160930164610|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.0071|bKYY |
---|
090 | |a468.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên khoa tiếng Tây Ban Nha /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a66 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNghiên cứu|xKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhoa tiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền |
---|
700 | 0 |aĐồng, Thị Mai Thương |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mai Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thuỳ Trang |
---|
700 | 0 |aPhí, Thu Hiền |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Loan |
---|
700 | 1 |aPrats, Juan. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000089819 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000089820 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089819
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
468.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089820
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
468.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|