Ký hiệu xếp giá
| 491.0071 KYY |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội. |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên khoa tiếng Nga /Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 73 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Giáo trình-Biên saonj-Du dịch-TVĐHHN |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Trắc nghiệm-Kiểm tra-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu trắc nghiệm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đánh giá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kiểm tra |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hồng Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nhâm, Thị Vân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Mai Phương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Bình |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Bích Ngà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Chiến |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000089814 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41634 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 52225 |
---|
008 | 161001s2016 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383212 |
---|
039 | |a20241201150108|bidtocn|c|d|y20161001095830|zngant |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.0071|bKYY |
---|
090 | |a491.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên khoa tiếng Nga /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a73 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xBiên saonj|xDu dịch|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTrắc nghiệm|xKiểm tra|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCâu trắc nghiệm |
---|
653 | 0 |aGiáo trình du lịch |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Tâm |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Vinh |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Hồng Nhung |
---|
700 | 0 |aLê, Minh Ngọc |
---|
700 | 0 |aNhâm, Thị Vân Anh |
---|
700 | 0 |aPhạm, Mai Phương |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Bình |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Thị Bích Ngà |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Chiến |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000089814 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089814
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
491.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|