Ký hiệu xếp giá 491.0076 TRT
Tác giả CN Trương, Thị Phương Thanh
Nhan đề Bài tập trắc nghiệm tiếng Nga hiện đại .phần 2: Từ pháp, cú pháp /Trương Thị Phương Thanh, Vũ Thị Hoà.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016.
Mô tả vật lý 155 tr. : Báo cáo tổng kết; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nga-Bài tập trắc nghiệm-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nga
Thuật ngữ không kiểm soát Bài tập trắc nghiệm.
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Hoà
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(2): 000089798, 000089800
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30703(2): 000089797, 000089799
000 00000nam a2200000 a 4500
00141636
0025
00452227
005201911141034
008161001s2016 vm| rus
0091 0
035|a1456407338
039|a20241129170347|bidtocn|c20191114103405|dtult|y20161001102941|zngant
0410|arus|avie
044|avm
08204|a491.0076|bTRT
090|a491.0076|bTRT
1000 |aTrương, Thị Phương Thanh
24510|aBài tập trắc nghiệm tiếng Nga hiện đại .|nphần 2: Từ pháp, cú pháp /|cTrương Thị Phương Thanh, Vũ Thị Hoà.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016.
300|a155 tr. :|bBáo cáo tổng kết;|c30 cm.
65017|aTiếng Nga|xBài tập trắc nghiệm|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga
6530 |aBài tập trắc nghiệm.
6557|aĐề tài nghiên cứu|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN.
7000 |aVũ, Thị Hoà
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(2): 000089798, 000089800
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(2): 000089797, 000089799
890|a4|c0|b0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000089797 NCKH_Nội sinh Đề tài nghiên cứu 491.0076 TRT Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ
2 000089799 NCKH_Nội sinh Đề tài nghiên cứu 491.0076 TRT Đề tài nghiên cứu 3 Tài liệu không phục vụ
3 000089798 NCKH_Đề tài 491.0076 TRT Giáo trình 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000089800 NCKH_Đề tài 491.0076 TRT Đề tài nghiên cứu 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện