|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41637 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 52228 |
---|
008 | 161001s2016 vm| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382891 |
---|
039 | |a20241129163257|bidtocn|c|d|y20161001103609|zngant |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a458.007|bHOI |
---|
090 | |a458.007|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Italia. |
---|
245 | 10|aHội nghị khoa học sinh viên khoa tiếng Italia /|cKhoa tiếng Italia. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a118 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xTiếng Italia|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000089114 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000089113 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089113
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
458.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089114
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
458.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào