|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41638 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 52229 |
---|
008 | 161001s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389276 |
---|
035 | ##|a1083194569 |
---|
039 | |a20241129132014|bidtocn|c|d|y20161001134259|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.70071|bKYY |
---|
090 | |a495.70071|bKYY |
---|
110 | 2 |aKhoa tiếng Hàn Quốc. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên khoa tiếng Hàn Quốc /|cKhoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a437 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiảng dạy|vKỷ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học|xKhoa tiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000088992 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088992
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.70071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào