|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41639 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 52230 |
---|
008 | 161001s2016 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397296 |
---|
035 | ##|a1083166424 |
---|
039 | |a20241202165047|bidtocn|c|d|y20161001134610|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.0071|bKYY |
---|
090 | |a468.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội.|bKhoa tiếng Tây Ban Nha. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|h[Kỷ yếu hội thảo] /|cKhoa tiếng Tây Ban Nha. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2016. |
---|
300 | |a346 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNghiên cứu|xSinh viên|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000088991 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088991
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
468.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|