|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41640 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 52231 |
---|
005 | 202106171351 |
---|
008 | 161001s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380276 |
---|
039 | |a20241202132157|bidtocn|c20210617135119|dtult|y20161001135345|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bVUC |
---|
090 | |a407|bVUC |
---|
100 | 0 |aVũ, Thành Công |
---|
245 | 10|aTuyển tập các bài báo đã công bố /|cVũ Thành Công |
---|
260 | |aHà Nội :|b[sn],|c2015. |
---|
300 | |a7 bài báo;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xHọc tập|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xHọc tập|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài báo |
---|
653 | 0 |aCông bố |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000088994 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088994
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
407 VUC
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào