|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41641 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 52232 |
---|
008 | 161001s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375525 |
---|
039 | |a20241201181553|bidtocn|c|d|y20161001135934|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bKHU |
---|
090 | |a418.0072|bKHU |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 00|aKhung chương trình đào tạo cử nhân ngoại ngữ /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Giáo dục và Đào tạo,|c2002. |
---|
300 | |a49 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCử nhân ngoại ngữ|xKhung chương trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCử nhân ngoại ngữ |
---|
653 | 0 |aKhung chương trình |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079521 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079521
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.0072 KHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào