|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41642 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 52233 |
---|
008 | 161001s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397074 |
---|
039 | |a20241201143738|bidtocn|c|d|y20161001140712|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0072|bCHU |
---|
090 | |a428.0072|bCHU |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 00|aChương trình môn học thực hành tiếng Anh : Hệ tại chức, trình độ A, B, C /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Giáo dục và Đào tạo ,|c1993. |
---|
300 | |a78 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChương trình môn học|xTiếng Anh|xThực hành tiếng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aChương trình môn học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079115 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079115
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0072 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000101249
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0072 CHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|