|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41643 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 52234 |
---|
005 | 202201241108 |
---|
008 | 161001s2007 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375495 |
---|
039 | |a20241130090630|bidtocn|c20220124110842|dtult|y20161001142336|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bNGL |
---|
090 | |a491.70071|bNGL |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết môn Lý thuyết Dịch: ngành tiếng Nga /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a16 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xChương trình|xLý thuyết dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aLý thuyết dịch |
---|
653 | 0 |aChương trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079845 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079845
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
491.780071 NGL
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào