|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4169 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4302 |
---|
008 | 040302s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389027 |
---|
035 | ##|a1083196557 |
---|
039 | |a20241129103900|bidtocn|c20040302000000|dthuynt|y20040302000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.59704|bCAC |
---|
090 | |a346.59704|bCAC |
---|
245 | 10|aCác quy định mới của pháp luật về đất đai và nhà ở. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2003. |
---|
300 | |a596 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aĐất đai|xQui định pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNhà ở|xQui định pháp luật. |
---|
653 | 0 |aĐất đai. |
---|
653 | 0 |aNhà ở. |
---|
653 | 0 |aQui định pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000654 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000654
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
346.59704 CAC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào