|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4170 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4303 |
---|
005 | 202007031518 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413615 |
---|
035 | ##|a1083196285 |
---|
039 | |a20241129131626|bidtocn|c20200703151835|danhpt|y20040302000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a365.597|bBUT |
---|
090 | |a365.597|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Văn Toản. |
---|
245 | 10|aÁc liệt Côn Đảo (1969 - 1975) /|cBùi Văn Toản. |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002. |
---|
300 | |a318 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTù chính trị|zCôn Đảo|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 12|aLịch sử Việt Nam|xKháng chiến chống Mỹ |
---|
651 | 4|aCôn Đảo. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Mỹ. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTù chính trị. |
---|
653 | 0 |aCôn Đảo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000109-11 |
---|
890 | |a3|b62|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000109
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
365.597 BUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000110
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
365.597 BUT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000111
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
365.597 BUT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào