DDC
| 394.109597 |
Tác giả CN
| Mai, Khôi. |
Nhan đề
| Văn hóa ẩm thực Việt Nam : Các món ăn miền Nam / Mai Khôi, Vũ Bằng, Thượng Hồng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2001. |
Mô tả vật lý
| 532 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá ẩm thực-Món ăn-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hoá ẩm thực. |
Từ khóa tự do
| Món ăn. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001904-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4173 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4306 |
---|
005 | 202004171544 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951288243 |
---|
035 | ##|a1083195655 |
---|
039 | |a20241129145905|bidtocn|c20200417154411|dmaipt|y20040303000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.109597|bMAK |
---|
100 | 0 |aMai, Khôi. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực Việt Nam : |bCác món ăn miền Nam /|cMai Khôi, Vũ Bằng, Thượng Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2001. |
---|
300 | |a532 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá ẩm thực|xMón ăn|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ẩm thực. |
---|
653 | 0 |aMón ăn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001904-5 |
---|
890 | |a2|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001904
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.109597 MAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001905
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.109597 MAK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào