|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4175 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4308 |
---|
005 | 201811061133 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395174 |
---|
035 | ##|a57597847 |
---|
039 | |a20241201153408|bidtocn|c20181106113353|danhpt|y20040303000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bBUC |
---|
100 | 1 |aBuck, Pearl. |
---|
245 | 10|aChuyện Kinh thánh /|cPearl Buck; Nguyễn Ước dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a606 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ước|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002303-4, 000098591 |
---|
890 | |a3|b177|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002304
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 BUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000098591
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 BUC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002303
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 BUC
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào