|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4179 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4312 |
---|
005 | 202310091005 |
---|
008 | 040303s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388203 |
---|
035 | ##|a43373584 |
---|
039 | |a20241202112228|bidtocn|c20231009100512|dmaipt|y20040303000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8|bNGU |
---|
110 | 2 |aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. |
---|
245 | 00|aNgười Xơ Đăng ở Việt Nam /|cTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. |
---|
260 | |aHà Nội:|bUNESSCO,|c1998. |
---|
300 | |a199 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xDân tộc thiểu số|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân tộc. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Xơ Đăng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001523 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001523
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.8 NGU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào