|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4180 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4313 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411874 |
---|
035 | ##|a1083165270 |
---|
039 | |a20241202151228|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.2597|bDAT |
---|
090 | |a923.2597|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐào, Duy Tùng. |
---|
245 | 10|aTuyển tập Đào Duy Tùng .|nTập 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a712 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 0 |aĐào, Duy Tùng. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xCách mạng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCách mạng. |
---|
653 | 0 |aHoạt động chính trị. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001376 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000001377 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001376
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.2597 DAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001377
|
K. Việt Nam học
|
|
923.2597 DAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào