|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41835 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52429 |
---|
005 | 201810171431 |
---|
008 | 161004s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a264977735 |
---|
039 | |a20241125213959|bidtocn|c20181017143159|dhuongnt|y20161004145915|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bCOT |
---|
090 | |a428.24|bCOT |
---|
100 | 1 |aCottot, David. |
---|
245 | 10|aMarket leader :|bupper intermediate business english :course book /|cDavid Cotton, David Falvey, Simon Kent. |
---|
260 | |bLong man. |
---|
300 | |a176 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Anh thương mại|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại. |
---|
700 | 1 |aFalvey, David. |
---|
700 | 1 |aKent, Simon. |
---|
700 | 1 |aCotton, David. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(5): 000091540-4 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(10): 000091525-34 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(5): 000091535-9 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055956 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055956
|
K. Đại cương
|
|
428.24 COT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000091531
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
428.24 COT
|
Sách
|
7
|
|
|
3
|
000091533
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
428.24 COT
|
Sách
|
9
|
|
|
4
|
000091540
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.24 COT
|
Sách
|
16
|
|
|
5
|
000091541
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.24 COT
|
Sách
|
17
|
|
|
6
|
000091542
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.24 COT
|
Sách
|
18
|
|
|
7
|
000091543
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.24 COT
|
Sách
|
19
|
|
|
8
|
000091544
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.24 COT
|
Sách
|
20
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|