DDC
| 646.2 |
Tác giả CN
| Triệu, Thị Chơi. |
Nhan đề
| Kỹ thuật cắt may : Toàn tập / Triệu Thị Chơi. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 có sửa chữa bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Mỹ thuật, 2001. |
Mô tả vật lý
| 731 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| May mặc-Kĩ thuật-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật. |
Từ khóa tự do
| May mặc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001837-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4186 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4319 |
---|
005 | 202004121535 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415494 |
---|
035 | ##|a50392902 |
---|
039 | |a20241129092420|bidtocn|c20200412153510|danhpt|y20040303000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a646.2|bTRC |
---|
100 | 0 |aTriệu, Thị Chơi. |
---|
245 | 10|aKỹ thuật cắt may :|bToàn tập /|cTriệu Thị Chơi. |
---|
250 | |aTái bản lần 4 có sửa chữa bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ thuật,|c2001. |
---|
300 | |a731 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aMay mặc|xKĩ thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật. |
---|
653 | 0 |aMay mặc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001837-8 |
---|
890 | |a2|b45|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001837
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
646.2 TRC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001838
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
646.2 TRC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào