• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9223 NGY
    Nhan đề: Từ điển tiếng Việt căn bản /

DDC 495.9223
Tác giả CN Nguyễn, Như Ý.
Nhan đề Từ điển tiếng Việt căn bản / Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng, Phạm Xuân Thành.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Giáo dục,1998
Mô tả vật lý 879 tr. ;18 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Phạm, Xuân Thành.
Tác giả(bs) CN Đỗ, Việt Hùng
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000000862
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000000861, 000014877, 000015154
000 00000cam a2200000 a 4500
0014188
0021
0044321
005202308011519
008211008s1998 vm vie
0091 0
035|a1456409756
035##|a1083194508
039|a20241130103452|bidtocn|c20230801151940|dmaipt|y20040303000000|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9223|bNGY
1000 |aNguyễn, Như Ý.
24510|aTừ điển tiếng Việt căn bản / |cNguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng, Phạm Xuân Thành.
260|aHà Nội :|bNxb. Giáo dục,|c1998
300|a879 tr. ;|c18 cm.
65007|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
7000|aPhạm, Xuân Thành.
7000|aĐỗ, Việt Hùng
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000000862
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000861, 000014877, 000015154
890|a4|b17|c0|d0