|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4189 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4322 |
---|
008 | 040303s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377978 |
---|
035 | ##|a1083189132 |
---|
039 | |a20241202170522|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bNGP |
---|
090 | |a495.9225|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phú Phong. |
---|
245 | 10|aNhững vấn đề ngữ pháp tiếng Việt :|bLoại từ và chỉ thị từ /|cNguyễn Phú Phong. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a234 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|xTừ loại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aLoại từ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000693-4 |
---|
890 | |a2|b133|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000693
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.9225 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000694
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.9225 NGP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào