• Sách
  • 613.9 DAV
    Giải đáp thắc mắc mà... bạn không dám hỏi /

DDC 613.9
Tác giả CN Reuber, Davit.
Nhan đề Giải đáp thắc mắc mà... bạn không dám hỏi / Davit Reuber ; Nguyễn Tấn Trung hiệu đính, Mỹ Phương, Ngọc Anh dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh Niên, 2002.
Mô tả vật lý 360 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Y học-Giới tính-Tình dục-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Y học.
Từ khóa tự do Tình dục
Từ khóa tự do Giới tính.
Từ khóa tự do Tâm lí.
Tác giả(bs) CN Ngọc Anh người dịch.
Tác giả(bs) CN Mỹ Phương người dịch.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tấn Trung Hiệu đính.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001943-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0014193
0021
0044326
008040302s2002 vm| vie
0091 0
035|a1456373356
035##|a1083194645
039|a20241130112203|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zsvtt
0411 |avie
044|avm
08204|a613.9|bDAV
090|a613.9|bDAV
1001 |aReuber, Davit.
24510|aGiải đáp thắc mắc mà... bạn không dám hỏi /|cDavit Reuber ; Nguyễn Tấn Trung hiệu đính, Mỹ Phương, Ngọc Anh dịch.
260|aHà Nội :|bThanh Niên,|c2002.
300|a360 tr. ;|c19 cm.
65017|aY học|xGiới tính|xTình dục|2TVĐHHN.
6530 |aY học.
6530 |aTình dục
6530 |aGiới tính.
6530 |aTâm lí.
7000 |aNgọc Anh|engười dịch.
7000 |aMỹ Phương|engười dịch.
7000 |aNguyễn, Tấn Trung|eHiệu đính.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001943-4
890|a2|b101|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000001943 TK_Tiếng Việt-VN 613.9 DAV Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000001944 TK_Tiếng Việt-VN 613.9 DAV Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào