|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4193 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4326 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373356 |
---|
035 | ##|a1083194645 |
---|
039 | |a20241130112203|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.9|bDAV |
---|
090 | |a613.9|bDAV |
---|
100 | 1 |aReuber, Davit. |
---|
245 | 10|aGiải đáp thắc mắc mà... bạn không dám hỏi /|cDavit Reuber ; Nguyễn Tấn Trung hiệu đính, Mỹ Phương, Ngọc Anh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2002. |
---|
300 | |a360 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aY học|xGiới tính|xTình dục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aY học. |
---|
653 | 0 |aTình dục |
---|
653 | 0 |aGiới tính. |
---|
653 | 0 |aTâm lí. |
---|
700 | 0 |aNgọc Anh|engười dịch. |
---|
700 | 0 |aMỹ Phương|engười dịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tấn Trung|eHiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001943-4 |
---|
890 | |a2|b101|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001943
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.9 DAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001944
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.9 DAV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào