|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4327 |
---|
008 | 040302s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407436 |
---|
035 | ##|a1083184006 |
---|
039 | |a20241201145352|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.5|bTAA |
---|
090 | |a352.5|bTAA |
---|
100 | 0 |aTạ, Hữu Ánh. |
---|
245 | 10|aSoạn thảo và quản lí văn bản trong doanh nghiệp /|cTạ Hữu Ánh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a271 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xSoạn thảo văn bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001795-6 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001795
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
352.5 TAA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001796
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
352.5 TAA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào