|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4333 |
---|
008 | 040302s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417968 |
---|
035 | ##|a46797405 |
---|
039 | |a20241202115823|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704|bPHC |
---|
090 | |a959.704|bPHC |
---|
100 | 0 |aPhan, Trần Chúc. |
---|
245 | 10|aVua Hàm Nghi /|cPhan Trần Chúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a191 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|vTruyện lịch sử|yTriều Nguyễn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử. |
---|
653 | 0 |aTriều Nguyễn. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000002448 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002449, 000055102 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002448
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
959.704 PHC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002449
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704 PHC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000055102
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704 PHC
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào