|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4338 |
---|
008 | 040401s2003 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397997 |
---|
035 | ##|a1083168820 |
---|
039 | |a20241130085622|bidtocn|c20040401000000|dhuongnt|y20040401000000|zaimee |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bKHD |
---|
090 | |a495.13|bKHD |
---|
100 | 0 |aKhổng, Đức. |
---|
245 | 10|aTừ điển Hoa - Việt thông dụng /|cKhổng Đức ; Long Cương biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2003. |
---|
300 | |a693 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000003530-1 |
---|
890 | |a2|b254|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003530
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 KHD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003531
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 KHD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào