|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4339 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414696 |
---|
035 | |a1456414696 |
---|
035 | |a1456414696 |
---|
035 | ##|a52226589 |
---|
039 | |a20241130082817|bidtocn|c20241130082252|didtocn|y20040302000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a355.0951|bTHA |
---|
090 | |a355.0951|bTHA |
---|
245 | 10|aThập nhị binh thư /|cLưu Sơn Minh sưu tầm và biên soạn ; Lê Xuân Mai, ...dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a939 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aQuân sự|xBinh pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuân sự. |
---|
653 | 0 |aBinh pháp. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Mộng Khương|edịch. |
---|
700 | 0 |aLê, Xuân Mai|edịch. |
---|
700 | 0 |aLưu, Sơn Minh|esưu tầm và biên soạn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Tỉnh|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003645-6 |
---|
890 | |a2|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003645
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.0951 THA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003646
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.0951 THA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|