|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4207 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4340 |
---|
005 | 202007061111 |
---|
008 | 040302s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410200 |
---|
035 | ##|a1083194674 |
---|
039 | |a20241202151305|bidtocn|c20200706111101|danhpt|y20040302000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bTRU |
---|
090 | |a891.73|bTRU |
---|
100 | 1 |aTru-côp-xki, Coóc-nây. |
---|
245 | 10|aBác sĩ Ai-bô-lít : Dựa theo cốt chuyện của Huy Lốp-Tinh /|cCoócnây Tru-côp-xki; Bùi Hùng Hải dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a165 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aBùi, Hồng Hải|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000826-7 |
---|
890 | |a2|b47|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000826
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000827
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 TRU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào