|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4208 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4341 |
---|
005 | 201806110911 |
---|
008 | 040302s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376774 |
---|
035 | ##|a1083194989 |
---|
039 | |a20241130091224|bidtocn|c20180611091133|danhpt|y20040302000000|zaimee |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTAC |
---|
100 | 0 |aTào, Tuyết Cần. |
---|
245 | 10|aHồng Lâu Mộng .|nTập 2 /|cTào Tuyết Cần; Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a737 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Doãn|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thọ|edịch. |
---|
700 | 0 |aVũ, Bội Hoàng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061202 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061202
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 TAC
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|