|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4209 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4342 |
---|
008 | 040302s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386173 |
---|
039 | |a20241129101126|bidtocn|c20040302000000|dhangctt|y20040302000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
090 | |a923.1597|bHOC |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập .|nTập 2,|p1924-1930. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1995. |
---|
300 | |a555 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 0 |a Hồ, Chí Minh,|d1890-1969. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|xTư tưởng|xBài viết|xPhát biểu|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aPhát biểu |
---|
653 | 0 |aTư tưởng chính trị] |
---|
653 | 0 |aBài viết |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000002793 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000002791-2 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040896 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000002790 |
---|
890 | |a5|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002793
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
000040896
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào