|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4216 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4349 |
---|
008 | 040303s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414178 |
---|
035 | |a1456414178 |
---|
039 | |a20241201165338|bidtocn|c20241201165126|didtocn|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
090 | |a923.1597|bHOC |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập .|nTập11,|p1963-1965. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a689 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | |aLãnh tụ|zViệt Nam |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|xTư tưởng|xBài viết|xPhát biểu|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTư tưởng chính trị |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aphát biểu |
---|
653 | 0 |aBài viết |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(4): 000003074-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003074
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003075
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003076
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003077
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào