|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4218 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4351 |
---|
005 | 202003060822 |
---|
008 | 040303s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415826 |
---|
035 | ##|a1083194626 |
---|
039 | |a20241202151212|bidtocn|c20200306082207|dhuongnt|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bGIA |
---|
090 | |a306.44|bGIA |
---|
245 | 00|aGiao lưu văn hóa và ngôn ngữ Việt - Pháp /|cLý Toàn Thắng,... tuyển chọn. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTP. Hồ Chí Minh,|c1999. |
---|
300 | |a328 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aGiao lưu văn hóa|xNgôn ngữ|xTiếng Việt|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aGiao lưu văn hóa |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Tồn|etuyển chọn. |
---|
700 | 0 |aLê, Xuân Thại|etuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000636-7 |
---|
890 | |a2|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000636
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000637
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào