|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52805 |
---|
005 | 202009281603 |
---|
008 | 161010s1989 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0333503031 |
---|
035 | |a1456368791 |
---|
035 | ##|a1083198818 |
---|
039 | |a20241208224031|bidtocn|c20200928160316|danhpt|y20161010160322|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a160|bEDW |
---|
090 | |a160|bEDW |
---|
100 | 1 |aEdwards, Else. |
---|
245 | 10|aIssues & arguments /|cElsy Edwards |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aMelboune : The Macmillan company of Australia ,|c1989 |
---|
300 | |a287p. : |bill ;|c24cm |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | |aEnglish language|xComposition and exercises. |
---|
650 | |aReasoning. |
---|
650 | 07|aLogic|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aEnglish language. |
---|
653 | |aReasoning. |
---|
653 | 0 |aLogic. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000092090, 000092092 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092091 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092090
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
160 EDW
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000092092
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
160 EDW
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào