DDC
| 327.597 |
Nhan đề
| Cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự và cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế tại Việt Nam = Diplomatic missions, consular post and representative offices of International Organizations in Vietnam. |
Thông tin xuất bản
| HaNoi : Vụ Lễ tân Bộ Ngoại Giao, 1999 |
Mô tả vật lý
| 277 p. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Consular office |
Thuật ngữ chủ đề
| Diplomatic department |
Từ khóa tự do
| Cơ quan lãnh sự |
Từ khóa tự do
| Cơ quan ngoại giao |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000090272, 000092446 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42208 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52808 |
---|
005 | 202012171056 |
---|
008 | 161010s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406134 |
---|
035 | ##|a1083175913 |
---|
039 | |a20241129152915|bidtocn|c20201217105615|danhpt|y20161010161123|zthuvt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.597|bCOQ |
---|
090 | |a327.597|bCOQ |
---|
245 | 10|aCơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự và cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế tại Việt Nam = Diplomatic missions, consular post and representative offices of International Organizations in Vietnam. |
---|
260 | |aHaNoi :|bVụ Lễ tân Bộ Ngoại Giao,|c1999 |
---|
300 | |a277 p. ; |c20 cm. |
---|
650 | 07|aConsular office |
---|
650 | 07|aDiplomatic department |
---|
653 | 0 |aCơ quan lãnh sự |
---|
653 | 0|aCơ quan ngoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000090272, 000092446 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090272
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
327.597 COQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092446
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
327.597 COQ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào