|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4354 |
---|
005 | 202007151444 |
---|
008 | 040303s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411843 |
---|
035 | ##|a1083167726 |
---|
039 | |a20241201180419|bidtocn|c20200715144445|danhpt|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a833|bGRA |
---|
100 | 1 |aGrass, Gunter. |
---|
245 | 10|aCái trống thiếc : Tiểu thuyết /|cGunter Grass; Dương Tưởng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2002. |
---|
300 | |a968 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aDương Tường|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002457-8, 000086099 |
---|
890 | |a3|b138|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002457
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
833 GRA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000002458
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
833 GRA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000086099
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
833 GRA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào