|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4222 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4355 |
---|
005 | 202110071002 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951284335 |
---|
035 | ##|a49731905 |
---|
039 | |a20241129093317|bidtocn|c20211007100241|dtult|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.60973|bLED |
---|
090 | |a320.60973|bLED |
---|
100 | 0 |aLê, Vinh Danh. |
---|
245 | 10|aChính sách công của Hoa Kỳ:|bGiai đoạn 1935 - 2001 /|cLê Vinh Danh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thống kê,|c2001 |
---|
300 | |a913 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aChính sách nhà nước|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aChính sách công |
---|
653 | 0 |aChính sách nhà nước |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ chính sách công |
---|
692 | |aThực hiện chính sách |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(2): 000002758, 000002760 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002759 |
---|
890 | |a3|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002758
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
320.60973 LED
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002759
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.60973 LED
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000002760
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
320.60973 LED
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào