DDC
| 361.6 |
Nhan đề
| Thực trạng của viện trợ 2000 : Một sự đánh giá độc lập về giảm nghèo và hỗ trợ phát triển / Judith Randel, Tony German, Deborah Ewing... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2000. |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xoá đói giảm nghèo-Tài trợ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Xoá đói giảm nghèo. |
Từ khóa tự do
| Tài trợ. |
Từ khóa tự do
| Viện trợ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000002533-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4223 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4356 |
---|
008 | 040303s2000 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415591 |
---|
035 | ##|a1083171802 |
---|
039 | |a20241129160239|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a361.6|bTHU |
---|
090 | |a361.6|bTHU |
---|
245 | 00|aThực trạng của viện trợ 2000 :|bMột sự đánh giá độc lập về giảm nghèo và hỗ trợ phát triển /|cJudith Randel, Tony German, Deborah Ewing... |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a400 tr. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aXoá đói giảm nghèo|xTài trợ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aXoá đói giảm nghèo. |
---|
653 | 0 |aTài trợ. |
---|
653 | 0 |aViện trợ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002533-4 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002533
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
361.6 THU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002534
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
361.6 THU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào