|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4358 |
---|
008 | 040303s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380292 |
---|
035 | ##|a1083172267 |
---|
039 | |a20241201162913|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a190.07|bGIA |
---|
090 | |a190.07|bGIA |
---|
110 | 2 |aHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia. Các Bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Triết học Mác-Lênin /|cHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia. Các Bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a671 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTriết học Mác-Lênin|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTư tưởng Hồ Chí Minh|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác-Lênin. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000000687 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000688 |
---|
890 | |a2|b176|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000687
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
190.07 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000688
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190.07 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào