|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4228 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4361 |
---|
008 | 040303s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374374 |
---|
035 | ##|a1083172691 |
---|
039 | |a20241130174641|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a929.751|bVUH |
---|
090 | |a929.751|bVUH |
---|
100 | 0 |aVương, Thiên Hữu. |
---|
245 | 10|aMười sáu đời vua triều Minh /|cVương Thiên Hữu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a748 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xVua|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTriều Minh. |
---|
653 | 0 |aVua. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002380-1 |
---|
890 | |a2|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002380
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
929.751 VUH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002381
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
929.751 VUH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào