|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4362 |
---|
005 | 202110081024 |
---|
008 | 211008s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417061 |
---|
035 | ##|a1083197698 |
---|
039 | |a20241201161445|bidtocn|c20211008102541|danhpt|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.5|bHOL |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Loan. |
---|
245 | 10|aMẫu soạn thảo các văn bản hợp đồng :|bHợp đồng kinh tế, hợp đồng dân sự, hợp đồng lao động /|cHoàng Thị Loan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thống Kê,|c2002 |
---|
300 | |a488 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHợp đồng|xSoạn thảo văn bản|xMẫu văn bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | 0 |aHợp đồng kinh tế |
---|
653 | 0 |aMẫu văn bản |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001652-3 |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001652
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 HOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001653
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 HOL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào