|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42294 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52894 |
---|
005 | 202107150802 |
---|
008 | 210715s1995 fr eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2080135589 |
---|
035 | |a34061206 |
---|
039 | |a20241209114452|bidtocn|c20210715080215|danhpt|y20161011134308|zkhiembt |
---|
041 | 1 |aeng|afre |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a704.948943|221|bLOU |
---|
100 | 1 |aLouis-F |
---|
245 | 10|aBuddhism /|cLouis-Frédéric, Nissim Marshall. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aParis :|bFlammarion ,|c1995 |
---|
300 | |a358 p. :|bill ;|c23 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 00|aBuddhist art and symbolism |
---|
650 | 00|aBuddhist art |
---|
650 | 00|aIcons |
---|
653 | 0 |aPhật giáo |
---|
653 | 0|aNghệ thuật |
---|
653 | 0|aBiểu tượng phật giáo |
---|
700 | 1 |aMarshall, Nissim. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092077 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092077
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
704.948943 LOU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào