|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42297 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52897 |
---|
005 | 202011231044 |
---|
008 | 161011s2002 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0195515412 |
---|
035 | ##|a155670601 |
---|
039 | |a20201123104500|banhpt|c20200724150615|dmaipt|y20161011141300|zkhiembt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a280.0994|bTHO |
---|
100 | 1|aThompson, Roger C.(Roger Clark), 1941-. |
---|
245 | 10|aReligion in Australia :|ba history /|cRoger C. Thompson. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aMelboune :|bOxford university ,|c2002 |
---|
300 | |a190 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBibliography |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 10|aAustralia|xChurch history. |
---|
650 | 10|aChristianity|zAustralia. |
---|
650 | 10|aReligion and politics|xHistory|zAustralia. |
---|
650 | 17|aChurch and state|xHistory|zAustralia|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
653 | 0|aChristianity. |
---|
653 | 0|aReligion and politics. |
---|
653 | 0|aÚc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092080 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092080
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
280.0994 THO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào