|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 429 |
---|
005 | 202105271059 |
---|
008 | 031218s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401430 |
---|
035 | ##|a1083197570 |
---|
039 | |a20241201150146|bidtocn|c20210527105924|danhpt|y20031218000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bNGH |
---|
090 | |a808.042|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Huyền |
---|
245 | 10|a143 bài luận và bài viết mẫu tiếng Anh hay nhất =|b143 best model English essays & writings /|cNguyễn Thu Huyền ,Thanh Hải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Từ điển Bách khoa,|c2009 |
---|
300 | |a307 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|xBài luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài luận |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 0 |aThanh Hải |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000060500, 000083589 |
---|
890 | |a2|b156|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060500
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083589
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào