|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4363 |
---|
005 | 201808150903 |
---|
008 | 040401s1999 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416142 |
---|
035 | |a1456416142 |
---|
035 | ##|a1083173282 |
---|
039 | |a20241129152434|bidtocn|c20241129152433|didtocn|y20040401000000|zaimee |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bLET |
---|
090 | |a443|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Thanh. |
---|
245 | 10|aTự điển Pháp - Pháp - Việt :|bKhoảng 140.000 từ /|cLê Phương Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c1999. |
---|
300 | |a1566 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Pháp|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển Pháp - Pháp - Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(4): 000003788-91 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003788
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003789
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003790
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 LET
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003791
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 LET
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào