|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52909 |
---|
008 | 161012s1988 nz| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0868615714 |
---|
035 | |a20316167 |
---|
035 | ##|a20316167 |
---|
039 | |a20241209100109|bidtocn|c|d|y20161012082837|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anz |
---|
082 | 04|a339.30723|bWAR |
---|
090 | |a339.30723|bWAR |
---|
100 | 1 |aWaring, Marilyn,|d1952- |
---|
245 | 10|aCounting for nothing :|bwhat men value & what women are worth /|cMarilyn Waring. |
---|
260 | |aWellington, New Zealand :|bAllen & Unwin, Port Nicholson Press,|c1988. |
---|
300 | |axvii, 290 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aAmerican and British editions have title: If women counted. |
---|
504 | |aBibliography: p. 280-290. |
---|
650 | 0|aSex discrimination in national income accounting. |
---|
650 | 0|aWomen|xEconomic conditions. |
---|
653 | |aSex discrimination in national income accounting. |
---|
653 | |aEconomic conditions. |
---|
653 | 0 |aWomen. |
---|
740 | 0 |aIf women counted. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000090276 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090276
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339.30723 WAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|