DDC
| 398.209538 |
Tác giả CN
| Galăng, Ăngtoan. |
Nhan đề
| Nghìn lẻ một đêm . Tập 6 / Ăngtoan Galăng ; Phan Quang dịch và giới thiệu. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 10 có bổ sung, sửa chữa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2001. |
Mô tả vật lý
| 473 tr. ; 18 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Ả Rập. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Vũ Thế Khôi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Truyện cổ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ tích. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian thế giới. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000001993-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4231 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4364 |
---|
005 | 201902180910 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404123 |
---|
035 | ##|a1083198288 |
---|
039 | |a20241129163119|bidtocn|c20190218091052|dhuett|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209538|bGAL |
---|
090 | |a398.209538|bGAL |
---|
100 | 1 |aGalăng, Ăngtoan. |
---|
245 | 10|aNghìn lẻ một đêm .|nTập 6 /|cĂngtoan Galăng ; Phan Quang dịch và giới thiệu. |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 có bổ sung, sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a473 tr. ;|c18 cm. |
---|
440 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Ả Rập. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian thế giới. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001993-5 |
---|
890 | |a3|b111|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001993
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209538 GAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001994
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209538 GAL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001995
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209538 GAL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào