|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4365 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391692 |
---|
035 | ##|a1083172271 |
---|
039 | |a20241202111836|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.47073|bDOB |
---|
090 | |a327.47073|bDOB |
---|
100 | 1 |aĐôbrưnhin, Anatôli. |
---|
245 | 10|aĐặc biệt tin cậy vị đại sứ ở Oasinhtơn qua sáu đờí tổng thống Mỹ :|bSách tham khảo /|cAnatôli Đôbrưnhin; Trịnh Trang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a1273 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|xNhà ngoại giao|zMỹ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTổng thống. |
---|
653 | 0 |aNhà ngoại giao. |
---|
653 | 0 |aĐại sứ quán Liên Xô. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002423-5 |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002423
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.47073 DOB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002424
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.47073 DOB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002425
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.47073 DOB
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào